Familiar đi với giới từ gì? Familiar with hay Familiar to chính xác?
Mục lục [Ẩn]
"Familiar đi với giới từ gì?" là câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh băn khoăn. Bạn đã từng thấy familiar with và familiar to nhưng không chắc cách dùng nào mới đúng? Thực tế, familiar đi với cả giới từ to và with nhưng có sự khác biệt rõ ràng trong ngữ nghĩa và cách sử dụng. Trong bài viết này, hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết để tránh những lỗi sai không đáng có khi sử dụng từ familiar trong tiếng Anh nhé!
1. Familiar là gì?
Trong tiếng Anh, familiar có thể đóng vai trò là tính từ hoặc danh từ, tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
1.1. Khi familiar là tính từ trong tiếng Anh:
Familiar = Quen thuộc, từng thấy, từng nghe trước đó
Khi một điều gì đó đã xuất hiện trước đây và dễ nhận ra, ta có thể dùng familiar để diễn tả sự quen thuộc.
- Ví dụ:
- The scent of the perfume was familiar, but I couldn't remember where I had smelled it before.
(Hương nước hoa này rất quen thuộc, nhưng tôi không nhớ đã ngửi thấy ở đâu trước đó.) - That tune sounds familiar. Have I heard it somewhere?
(Giai điệu đó nghe rất quen. Tôi đã từng nghe ở đâu chưa nhỉ?)
Familiar = Biết rõ, hiểu rõ về ai hoặc cái gì
Khi muốn nói rằng ai đó có kiến thức hoặc kinh nghiệm về một điều gì đó, ta sử dụng familiar with.
- Ví dụ:
- He is familiar with the rules of the game.
(Anh ấy rất quen thuộc với các quy tắc của trò chơi.) - Are you familiar with this software? We use it daily at work.
(Bạn có quen với phần mềm này không? Chúng tôi sử dụng nó hàng ngày trong công việc.)
Familiar =Thân thiện, gần gũi
Khi dùng với nghĩa này, familiar thường mang sắc thái thân thiện hoặc đôi khi quá mức xã giao.
- Ví dụ:
- She spoke in a familiar manner, as if we had known each other for years.
(Cô ấy nói chuyện một cách thân thiện, như thể chúng tôi đã quen biết nhau từ nhiều năm.) - His tone was a little too familiar for someone he had just met.
(Giọng điệu của anh ấy hơi quá thân mật đối với một người mà anh ấy vừa gặp.)

1.2. Khi Familiar là danh từ tiếng Anh
Familiar thường được dùng để chỉ một linh thú (familiar spirit) trong các câu chuyện dân gian và truyền thuyết, đặc biệt là những câu chuyện về phù thủy.
- Ví dụ:
- The witch’s familiar was a black cat that never left her side.
(Linh thú của phù thủy là một con mèo đen, luôn ở bên cạnh bà ta.) - In folklore, a familiar is believed to assist witches in casting spells.
(Trong văn hóa dân gian, linh thú được cho là giúp các phù thủy thực hiện phép thuật.)
Xem thêm:
- Engage là gì? Engage đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
- Confess đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết

2. Familiar đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, familiar thường kết hợp với hai giới từ chính là "to" và "with", dưới đây là các cấu trúc cụ thể:
2.1. Familiar to
Cấu trúc familiar to được sử dụng khi muốn diễn tả rằng một sự vật hoặc một điều gì đó có vẻ quen thuộc với ai đó. Nghĩa là đối tượng nhận biết được điều đó nhưng không nhất thiết có hiểu biết sâu về nó.
S + be (not) familiar to + somebody |
Ví dụ:
- The melody of this song is familiar to me, but I can't remember the name.
(Giai điệu của bài hát này nghe rất quen với tôi, nhưng tôi không nhớ tên.) - The actor’s face looks familiar to the audience, though they may not know his name.
(Gương mặt của diễn viên trông quen thuộc với khán giả, dù họ có thể không biết tên anh ấy.) - This kind of architecture is familiar to people who have traveled to Europe.
(Loại kiến trúc này rất quen thuộc với những người đã từng du lịch châu Âu.)
Xem thêm:
- Tổng hợp các giới từ chỉ nơi chốn và cách sử dụng
- Giới từ chỉ thời gian và cách dùng đúng trong tiếng Anh

2.2. Be familiar with
Cấu trúc be familiar with được sử dụng khi muốn diễn tả rằng ai đó có hiểu biết, kinh nghiệm hoặc quen thuộc với một người, sự việc hoặc sự vật nào đó. Nó mang ý nghĩa rằng chủ thể đã từng tiếp xúc, học hỏi hoặc có kiến thức về điều đó.
S + be (not) familiar with + noun/noun phrase/gerund (V-ing |
Ví dụ:
- I am familiar with this software because I use it daily at work.
(Tôi quen thuộc với phần mềm này vì tôi sử dụng nó hàng ngày trong công việc.) - She is familiar with the new company policies after attending multiple training sessions.
(Cô ấy đã quen với các chính sách mới của công ty sau khi tham gia nhiều buổi đào tạo.) - Are you familiar with the rules of this board game?
(Bạn có quen với luật chơi của trò chơi này không?)

Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn phân biệt hai cấu trúc này một cách dễ dàng:
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Công thức |
Ví dụ |
Familiar to |
Một sự vật/sự việc quen thuộc với ai đó, nhưng người đó có thể không hiểu rõ về nó |
S (something) + be (not) familiar to + somebody |
This historical event is familiar to many students, as they have read about it in history books. (Sự kiện lịch sử này quen thuộc với nhiều học sinh, vì họ đã đọc về nó trong sách lịch sử.) |
Be familiar with |
Ai đó có hiểu biết, kinh nghiệm hoặc quen thuộc với một sự vật/sự việc nào đó |
S (somebody) + be (not) familiar with + noun/noun phrase/gerund |
The professor is familiar with ancient languages, as he has studied them for years. (Giáo sư này rất quen thuộc với các ngôn ngữ cổ, vì ông đã nghiên cứu chúng trong nhiều năm.) |
3. Các từ đồng nghĩa với Familiar
Ngoài familiar, bạn có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa khác để diễn đạt ý nghĩa quen thuộc, thân quen hoặc thành thạo. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và diễn đạt linh hoạt hơn trong giao tiếp cũng như viết.
Từ/Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Acquainted |
Quen biết, có sự hiểu biết về ai hoặc cái gì |
She is acquainted with the traditions of this country after living here for a decade. (Cô ấy quen với các truyền thống của đất nước này sau khi sống ở đây một thập kỷ.) |
Conversant |
Am hiểu, thông thạo một lĩnh vực nào đó |
He is conversant with the latest technological advancements. (Anh ấy thông thạo những tiến bộ công nghệ mới nhất.) |
Accustomed |
Đã quen với điều gì đó do đã trải qua nhiều lần |
She has become accustomed to waking up early for work. (Cô ấy đã quen với việc dậy sớm để đi làm.) |
Proficient |
Thành thạo một kỹ năng hoặc lĩnh vực nào đó |
He is proficient in graphic design and video editing. (Anh ấy thành thạo về thiết kế đồ họa và chỉnh sửa video.) |
Well-versed |
Nắm vững, có nhiều kinh nghiệm trong một lĩnh vực |
She is well-versed in negotiation techniques. (Cô ấy rất thành thạo các kỹ thuật đàm phán.) |
Recognizable |
Dễ nhận ra, quen thuộc |
The song is instantly recognizable from its first few notes. (Bài hát này có thể nhận ra ngay từ những nốt nhạc đầu tiên.) |
Habitual |
Theo thói quen, thường xuyên |
His habitual morning routine includes yoga and meditation. (Thói quen buổi sáng của anh ấy bao gồm yoga và thiền.) |
Intimate |
Gần gũi, thân thiết |
They have an intimate friendship that has lasted for decades. (Họ có một tình bạn thân thiết kéo dài hàng thập kỷ.) |
Used to |
Đã quen với điều gì đó trong quá khứ |
I am used to the cold weather after living in Canada for years. (Tôi đã quen với thời tiết lạnh sau nhiều năm sống ở Canada.) |
Knowledgeable |
Có kiến thức rộng về một lĩnh vực |
She is knowledgeable about world history. (Cô ấy có kiến thức sâu rộng về lịch sử thế giới.) |

4. Bài tập Familiar đi với giới từ có đáp án chi tiết
Bài 1: Điền "familiar to" hoặc "familiar with" vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền đúng giới từ to hoặc with sau "familiar".
- The traditions of this region are __________ most historians.
- She is __________ the challenges of working in a multinational company.
- The melody of that song is __________ many music lovers.
- He is __________ the advanced features of this software.
- The actor’s face was __________ the audience, but they couldn’t recall his name.
- This book is __________ literature students, as it’s included in their syllabus.
- Are you __________ the traffic rules in this country?
- The concept of artificial intelligence is __________ most tech enthusiasts.
- I’m not __________ the details of the agreement. Could you explain them to me?
- His way of speaking is __________ his colleagues because they have worked together for years.
Đáp án
- familiar to
- familiar with
- familiar to
- familiar with
- familiar to
- familiar to
- familiar with
- familiar to
- familiar with
- familiar to
Bài 2: Chọn giới từ "to" hoặc "with" để điền vào chỗ trống
Điền to hoặc with vào chỗ trống sao cho đúng ngữ nghĩa.
- The journalist is familiar ______ political affairs and frequently writes about them.
- This particular scent is familiar ______ me because my grandmother used to wear this perfume.
- He is familiar ______ managing large-scale projects.
- The folk tale is familiar ______ people from various generations.
- As a researcher, she is familiar ______ different data analysis techniques.
- The landmarks in Paris are familiar ______ travelers from all over the world.
- My professor is familiar ______ ancient Greek philosophy.
- The new work schedule is not yet familiar ______ employees.
- His handwriting is familiar ______ his old classmates, as they often saw it in school.
- She is familiar ______ the procedures required for applying for a visa.
Đáp án
- with
- to
- with
- to
- with
- to
- with
- to
- to
- with
Việc hiểu rõ Familiar đi với giới từ gì sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng chính xác hơn, tránh những lỗi sai thường gặp khi giao tiếp và viết tiếng Anh. Tuy nhiên, để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, bạn không chỉ cần nắm vững ngữ pháp mà còn phải luyện tập thường xuyên trong môi trường thực tế. Nếu bạn muốn cải thiện khả năng giao tiếp nhanh chóng, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, bạn sẽ tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống. Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi hấp dẫn!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!

Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!

Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!

Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!